Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
SWE SC | 1 | 2007 |
VĐQG Thụy Điển | 6 | 2012 2006 1961 1939/1940 1938/1939 1935/1936 |
SWE Cup | 3 | 2013/2014 2003 2000/2001 |
| |||
Thành phố: | Boras | Sân tập huấn: | Borås Arena |
Sức chứa: | 17800 | Thời gian thành lập: | 1904 |
Huấn luyện viên: | O. Hiljemark | Thuộc giải đấu | Trận Đấu Giao Hữu |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
32 | 14 | 18 | 4 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
SWE SC | 1 | 2007 |
VĐQG Thụy Điển | 6 | 2012 2006 1961 1939/1940 1938/1939 1935/1936 |
SWE Cup | 3 | 2013/2014 2003 2000/2001 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
VĐQG Thụy Điển | |
SWE Cup | |
Europa League | |
AOC | |
UEFA Europa Conference League |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IF Elfsborg | 14 | 8 | 2 | 4 | 23 | 15 | 8 | 57.1% | 14.3% | 28.6% | 1.64 | 1.07 | 26 |
Tạm thời chưa có số liệu |